dày công
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dày công+
- Take great pains
- Dày công luyện tập
To take great pains with one's training
- Dày công luyện tập
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dày công"
Lượt xem: 672